Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí : Song ngữ Việt Anh =legal documents on publication and press : Vietnamese - English |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm: Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Báo chí |
Từ khóa
| Xuất bản |
Giá tiền
| 29000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 003067-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3729 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4604 |
---|
008 | 131112s1996 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221043|bhanhlt|c201601221043|dhanhlt|y200207231026|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 1996 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí : Song ngữ Việt Anh =|blegal documents on publication and press : Vietnamese - English |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a450 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm: Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 003067-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a29000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003069
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003068
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003067
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào