|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91823 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B01AE952-61A9-4471-90D1-C2A5F7276B4C |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155132|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiên Quyền|cThS. |
---|
245 | 10|aBất cập trong quy định của pháp luật về hoạt động khám nghiệm hiện trường và giải pháp hoàn thiện / |cNguyễn Thiên Quyền |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhám nghiệm hiện trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhoa học điều tra hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐiều tra vụ án hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2022. - Số 13, tr. 43-48.|x0866-7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào