• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(V).0
    Nhan đề: Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =

Kí hiệu phân loại 33(V).0
Tác giả TT Tổng cục thống kê.
Nhan đề Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =Infrastructures of VietNam in 10 years of renovation (1985 - 1995) /Tổng cục thống kê
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1996
Mô tả vật lý 281 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Cuốn sách khái quát về sự hoạt động của các ngành xây dựng, giao thông vân tải và bưu điện trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng kinh tế của Việt Nam trong 10 năm đổi mới
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Xây dựng
Từ khóa Giao thông vận tải
Từ khóa Cơ sở hạ tầng
Từ khóa Bưu điện
Giá tiền 40000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1081-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0015609
0022
0046798
008020726s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402141341|bmaipt|c201402141341|dmaipt|y200208210936|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(V).0
090 |a33(V).0|bCƠ 1996
1101 |aTổng cục thống kê.
24510|aCơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =|bInfrastructures of VietNam in 10 years of renovation (1985 - 1995) /|cTổng cục thống kê
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1996
300 |a281 tr. ;|c21 cm.
520 |aCuốn sách khái quát về sự hoạt động của các ngành xây dựng, giao thông vân tải và bưu điện trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng kinh tế của Việt Nam trong 10 năm đổi mới
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aXây dựng
653 |aGiao thông vận tải
653 |aCơ sở hạ tầng
653 |aBưu điện
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1081-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a40000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1082 Đọc giáo viên 33(V).0 CƠ 1996 Sách tham khảo 2
2 GVKT1081 Đọc giáo viên 33(V).0 CƠ 1996 Sách tham khảo 1