|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15781 |
---|
008 | 080603s2003 vm| aed t 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021513|bhanhlt|c201311021513|dhanhlt|y200806031141|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.16 |
---|
090 | |a34.618.16|bBAO 2003 |
---|
110 | 1 |aVăn phòng Quốc hội. |
---|
245 | 10|aBáo cáo nghiên cứu về kế hoạch công tác lập pháp thực thi Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa kỳ /|cVăn phòng Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aHiệp định thương mại |
---|
653 | |aCông tác lập pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 001068-75 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001075
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001074
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001073
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001072
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001071
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001070
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001069
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001068
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 BAO 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào