• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 335(V)
    Nhan đề: Danh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân =

Kí hiệu phân loại 335(V)
Tác giả TT Bộ Thương mại.
Nhan đề Danh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân =Directory of Foreign Investment Projects in VietNam by National Economic Activities 1988 - 1995 /Bộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1996
Mô tả vật lý 1226 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu 1541 dự án đã được cấp giấy phép đầu tư từ năm 1988 đến hết năm 1995. Các dự án được xếp loại theo ngành kinh tế quốc dân, theo nước đầu tư và địa phương được nhận đầu tư,...Danh mục những dự án đã hết hạn, bị rút giấy phép trước thời hạn hoặc đã giải thể do hoạt động không có hiệu quả hoặc do các lý do khác
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Đầu tư nước ngoài
Từ khóa Kinh tế quốc dân
Từ khóa Dự án
Từ khóa Danh mục
Giá tiền 300000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT005
000 00000cam a2200000 a 4500
0015316
0022
0046473
008020710s1996 vm| aed r 00000 vie d
0091 0
039|a201401061024|bthaoct|c201401061024|dthaoct|y200208131026|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|aeng
044 |avm|
084 |a335(V)
090 |a335(V)|bDAN 1996
1101 |aBộ Thương mại.|bTrung tâm Thông tin Thương mại.
24510|aDanh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân =|bDirectory of Foreign Investment Projects in VietNam by National Economic Activities 1988 - 1995 /|cBộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1996
300 |a1226 tr. ;|c27 cm.
520 |aGiới thiệu 1541 dự án đã được cấp giấy phép đầu tư từ năm 1988 đến hết năm 1995. Các dự án được xếp loại theo ngành kinh tế quốc dân, theo nước đầu tư và địa phương được nhận đầu tư,...Danh mục những dự án đã hết hạn, bị rút giấy phép trước thời hạn hoặc đã giải thể do hoạt động không có hiệu quả hoặc do các lý do khác
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aĐầu tư nước ngoài
653 |aKinh tế quốc dân
653 |aDự án
653 |aDanh mục
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT005
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a300000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT005 Đọc sinh viên 335(V) DAN 1996 Sách tham khảo 1