- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335(V)
Nhan đề: Danh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân 1995 -1996 =
Kí hiệu phân loại
| 335(V) |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại. |
Nhan đề
| Danh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân 1995 -1996 =Directory of Foreign Investment Projects in VietNam by National Economic Activities 1995 - 1996 /Bộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 565 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 694 dự án đã được cấp giấy phép đầu tư năm 1995, 1996. Các dự án được xếp hạng theo ngành kinh tế quốc dân, theo nước đầu tư và địa phương được nhận đầu tư,...Danh mục các dự án đã hết hạn, bị rút giấy phép trước thời hạn, hoặc đã giải thể do hoạt động không có hiệu quả, hoặc do các lý do khác (từ năm 1988 đến hết năm 1996) |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Dự án |
Từ khóa
| Danh mục |
Giá tiền
| 200000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT006 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6474 |
---|
008 | 020710s1997 vm| aed r 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091616|bthaoct|c201401091616|dthaoct|y200208131029|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bDAN 1997 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại.|bTrung tâm Thông tin Thương mại. |
---|
245 | 10|aDanh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân 1995 -1996 =|bDirectory of Foreign Investment Projects in VietNam by National Economic Activities 1995 - 1996 /|cBộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a565 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 694 dự án đã được cấp giấy phép đầu tư năm 1995, 1996. Các dự án được xếp hạng theo ngành kinh tế quốc dân, theo nước đầu tư và địa phương được nhận đầu tư,...Danh mục các dự án đã hết hạn, bị rút giấy phép trước thời hạn, hoặc đã giải thể do hoạt động không có hiệu quả, hoặc do các lý do khác (từ năm 1988 đến hết năm 1996) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT006 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a200000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT006
|
Đọc sinh viên
|
335(V) DAN 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|