Kí hiệu phân loại
| 339.56 |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại. |
Nhan đề
| Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam =Exports and imports classification list /Bộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 1100tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Hàng hóa |
Từ khóa
| Xuất khẩu |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Từ khóa
| Danh mục |
Giá tiền
| 180000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT 001904-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002106-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11395 |
---|
008 | 041227s2003 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091621|bthaoct|c201401091621|dthaoct|y200412270347|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.56 |
---|
090 | |a339.56|bDAN 2003 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại.|bTrung tâm Thông tin Thương mại. |
---|
245 | 10|aDanh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam =|bExports and imports classification list /|cBộ Thương mại. Trung tâm Thông tin Thương mại |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a1100tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT 001904-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002106-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a180000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 001906
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT 001905
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT 001904
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002108
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002107
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002106
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào