• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 03
    Nhan đề: Từ điển Bách khoa Britannica. /.

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 03
Nhan đề Từ điển Bách khoa Britannica. /. Tập 2,L - Z /Dịch: Phạm Quốc Cường,... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Bá,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2014
Mô tả vật lý 1543 tr. :minh họa ;29 cm.
Tóm tắt Tập hợp các mục từ từ L - Z cung cấp những kiến thức cơ bản, có hệ thống về 51 lĩnh vực thuộc các khoa học tự nhiên và công nghệ, khoa học xã hội và nhân văn. Các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt, có minh họa bằng hình ảnh, bản đồ, bảng liệt kê, chỉ dẫn.
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Từ điển bách khoa
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Sử,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Long,
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Hạc,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Dương,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Lan,
Tác giả(bs) CN Diệp, Quang Ban,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Chí,
Tác giả(bs) CN Trần, Thanh Tùng,
Tác giả(bs) CN Đào, Xuân Dũng,
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Dương,
Tác giả(bs) CN Đinh, Công Hữu,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Vân,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Vũ Long,
Tác giả(bs) CN Khoa, Anh Việt,
Tác giả(bs) CN Ngô, Quốc Quýnh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bá,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Diễn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Noãn,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huỳnh Điệp,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phúc Linh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Tín,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quỳnh Lan,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan Thanh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thượng Hùng,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đỗ Nhật Tiến,
Tác giả(bs) CN Phạm, Khánh Toàn,
Tác giả(bs) CN Phạm, Quốc Cường,
Tác giả(bs) CN Phạm, Trần Long,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thiều,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thu Giang,
Tác giả(bs) CN Từ, Thu Hằng,
Tác giả(bs) CN Từ, Văn Mạc,
Tác giả(bs) CN Lê,Quang Long,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Sửu,
Tác giả(bs) CN Trương, Công Thành,
Giá tiền 1500000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000846
000 00000cam a2200000 a 4500
00137494
0022
00440294
008150511s2014 vm| be d 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786040061133
039|a201506111556|bluongvt|c201506111556|dluongvt|y201505111623|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a03
090 |a03|bTƯ 2014
24500|aTừ điển Bách khoa Britannica. /. |nTập 2,|pL - Z /|cDịch: Phạm Quốc Cường,... [et al.] ; Hiệu đính: Nguyễn Bá,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2014
300 |a1543 tr. :|bminh họa ;|c29 cm.
520 |aTập hợp các mục từ từ L - Z cung cấp những kiến thức cơ bản, có hệ thống về 51 lĩnh vực thuộc các khoa học tự nhiên và công nghệ, khoa học xã hội và nhân văn. Các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt, có minh họa bằng hình ảnh, bản đồ, bảng liệt kê, chỉ dẫn.
653 |aTừ điển
653 |aTừ điển bách khoa
7001 |aĐặng, Văn Sử,|eDịch, Hiệu đính
7001 |aNguyễn, Việt Long,|eDịch, hiệu đính
7001 |aPhạm, Minh Hạc,|eHiệu đính
7001 |aHoàng, Dương,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Thị Lan,|eDịch
7001 |aDiệp, Quang Ban,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Minh Chí,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Thanh Tùng,|eDịch
7001 |aĐào, Xuân Dũng,|eHiệu đính
7001 |aĐặng, Văn Dương,|eDịch
7001 |aĐinh, Công Hữu,|eDịch, hiệu đính
7001 |aHoàng, Văn Vân,|eDịch
7001 |aHoàng, Vũ Long,|eDịch
7001 |aKhoa, Anh Việt,|eHiệu đính
7001 |aNgô, Quốc Quýnh,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Bá,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Đình Diễn,|eDịch
7001 |aNguyễn, Đình Noãn,|eDịch
7001 |aNguyễn, Huỳnh Điệp,|eDịch
7001 |aNguyễn, Phúc Linh,|eDịch
7001 |aNguyễn, Quốc Tín,|eDịch
7001 |aNguyễn, Quỳnh Lan,|eDịch
7001 |aNguyễn, Thị Lan Thanh,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Thượng Hùng,|eHiệu đính
7001 |aPhạm, Đỗ Nhật Tiến,|eDịch
7001 |aPhạm, Khánh Toàn,|eDịch
7001 |aPhạm, Quốc Cường,|eDịch
7001 |aPhạm, Trần Long,|eDịch, hiệu đính
7001 |aPhạm, Văn Thiều,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Thị Thu Giang,|eDịch
7001 |aTừ, Thu Hằng,|eDịch
7001 |aTừ, Văn Mạc,|eDịch
7001 |aLê,Quang Long,|eDịch, hiệu đính
7001 |aNguyễn, Phương Sửu,|eDịch, hiệu đính
7001 |aTrương, Công Thành,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000846
890|a1|b1|c0|d0
950 |a1500000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000846 Đọc sinh viên 03 TƯ 2014 Sách tham khảo 1