- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9
Nhan đề: Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001-2010) /
Kí hiệu phân loại
| 9 |
Kí hiệu phân loại
| 902.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Lân |
Nhan đề
| Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001-2010) /Lê Thành Lân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 535 tr.;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia |
Tóm tắt
| Lịch 20 thế kỷ: Khái quát về lịch, lịch Trung Quốc từ 0001 đến năm 1543, lịch Việt Nam và Trung Quốc từ 1544 đến 2010. Phần 2 gồm niên biểu lịch sử Việt Nam và niên biểu lịch sử Trung Quốc: các giai đoạn lịch sử, triều đại chính |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Lịch |
Từ khóa
| Niên biểu |
Từ khóa
| Triều đại |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(3): GVTC0265-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS0180-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4300 |
---|
008 | 020808s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311043|bhanhlt|c201312311043|dhanhlt|y200208101036|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9 |
---|
084 | |a902.9 |
---|
090 | |a902.9|bLÊ - L 2000 |
---|
100 | 1 |aLê, Thành Lân |
---|
245 | 10|aLịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001-2010) /|cLê Thành Lân |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a535 tr.;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia |
---|
520 | |aLịch 20 thế kỷ: Khái quát về lịch, lịch Trung Quốc từ 0001 đến năm 1543, lịch Việt Nam và Trung Quốc từ 1544 đến 2010. Phần 2 gồm niên biểu lịch sử Việt Nam và niên biểu lịch sử Trung Quốc: các giai đoạn lịch sử, triều đại chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch |
---|
653 | |aNiên biểu |
---|
653 | |aTriều đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(3): GVTC0265-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS0180-2 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC0267
|
Đọc giáo viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVTC0266
|
Đọc giáo viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVTC0265
|
Đọc giáo viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS0182
|
Đọc sinh viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLS0181
|
Đọc sinh viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLS0180
|
Đọc sinh viên
|
902.9 LÊ - L 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|