|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11933 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13940 |
---|
008 | 070102s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311150844|bmaipt|c201311150844|dmaipt|y200701020924|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thị Minh Tuyết,|cTS |
---|
245 | 10|aBình đẳng giới trong thực hiện chính sách giáo dục - đào tạo /|cĐinh Thị Minh Tuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông ước Quốc tế |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
653 | |aChính sách giáo dục đào tạo |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 10/2006, tr. 22 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào