- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.5(001)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5(001) |
Kí hiệu phân loại
| 37(V) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. /. Tập 4,Bổ sung văn bản mới /Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 1242 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật mới bổ sung về giáo dục và đào tạo gồm 3 phần: các quy định về nhà trường, quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức, quyền và nghĩa vụ của người học |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Tuyển sinh |
Từ khóa
| Giáo dục đào tạo |
Từ khóa
| Công tác phí |
Từ khóa
| Học bổng |
Từ khóa
| Học phí |
Từ khóa
| Thi nâng ngạch |
Giá tiền
| 220000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(4): DSVLHC 003484-5, DSVLHC 1921-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9217 |
---|
008 | 021226s2002 vm| ed g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230924|bhanhlt|c201311230924|dhanhlt|y200301140856|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001) |
---|
084 | |a37(V) |
---|
090 | |a34(V)121.5|bCAC 2002 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. /. |nTập 4,|pBổ sung văn bản mới /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a1242 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật mới bổ sung về giáo dục và đào tạo gồm 3 phần: các quy định về nhà trường, quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức, quyền và nghĩa vụ của người học |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTuyển sinh |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
653 | |aCông tác phí |
---|
653 | |aHọc bổng |
---|
653 | |aHọc phí |
---|
653 | |aThi nâng ngạch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(4): DSVLHC 003484-5, DSVLHC 1921-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a220000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003485
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003484
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 1922
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 1921
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|