Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đại học và sau đại học /Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ pháp chế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 1559 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Giáo dục đại học |
Từ khóa
| Sau đại học |
Giá tiền
| 208000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 003902 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13789 |
---|
008 | 061016s2006 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201438|bhanhlt|c201311201438|dhanhlt|y200612190331|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHÊ 2006 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bVụ pháp chế. |
---|
245 | 10|aHệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đại học và sau đại học /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ pháp chế |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a1559 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
653 | |aSau đại học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 003902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a208000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003902
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HÊ 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào