Kí hiệu phân loại
| 4-09 |
Tác giả CN
| Kiều, Văn Tiến |
Nhan đề
| Nghệ thuật chữ viết /Kiều Văn Tiến, Phan Văn An |
Thông tin xuất bản
| Vũng Tàu :[Knxb],1990 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Ngôn ngữ |
Từ khóa
| Chữ quốc ngữ |
Từ khóa
| Chữ viết |
Từ khóa
| Thư pháp |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn An |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênNN(1): GVNN0005 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7281 |
---|
008 | 020904s1990 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081349|bhoeltq|c201311081349|dhoeltq|y200209040249|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4-09 |
---|
090 | |a4-09|bKI - T 1990 |
---|
100 | 1 |aKiều, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aNghệ thuật chữ viết /|cKiều Văn Tiến, Phan Văn An |
---|
260 | |aVũng Tàu :|b[Knxb],|c1990 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aChữ quốc ngữ |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aThư pháp |
---|
700 | 1 |aPhan, Văn An |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cNN|j(1): GVNN0005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVNN0005
|
Đọc giáo viên
|
4-09 KI - T 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào