|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19945 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22304 |
---|
005 | 202004191409 |
---|
008 | 101026s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200419140906|bbanglc|c201311161044|dmaipt|y201010261437|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBiên giới đất liền Việt - Trung thời kỳ mới /|cNguyễn Hồng Thao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aĐường biên giới |
---|
653 | |aPhân giới cắm mốc |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 19/2010, tr. 33 - 36. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=125 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào