- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(07) LUÂ 2001
Nhan đề: Luật quốc tế - Lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)61(07) |
Nhan đề
| Luật quốc tế - Lý luận và thực tiễn /Chủ biên: Trần Văn Thắng, Lê Mai Anh ; Hoàng Ly Anh,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống luật quốc tế, nguồn của luật quốc tế, những vấn đề lý luận; mối quan hệ giữa luật quốc tế với luật quốc gia trong ký kết và thực hiện điều ước quốc tế; các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế trong thế giới ngày nay; biên giới Việt Nam với các nước láng giềng; luật hàng không quốc tế; tội phạm hình sự quốc tế |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Nguồn của luật quốc tế |
Từ khóa
| Biên giới |
Từ khóa
| Hàng không quốc tế |
Từ khóa
| Tội phạm hình sự quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ly Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luận |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thắng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, TS |
Giá tiền
| 19500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(2): GVLQT0278, GVLQT0280 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 000632-3, DSVLQT 000635, DSVLQT0237-40, DSVLQT0242 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(166): MSVLQT203-8, MSVLQT210-23, MSVLQT225-52, MSVLQT254-6, MSVLQT258-67, MSVLQT269-86, MSVLQT288-312, MSVLQT315-7, MSVLQT319-31, MSVLQT333-5, MSVLQT337-47, MSVLQT349-58, MSVLQT360, MSVLQT362-82 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005409-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4343 |
---|
005 | 202301101627 |
---|
008 | 071212s2001 vm| 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110162740|bhuent|c201511061042|dhanhlt|y200208210127|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)61(07)|bLUÂ 2001 |
---|
245 | 00|aLuật quốc tế - Lý luận và thực tiễn /|cChủ biên: Trần Văn Thắng, Lê Mai Anh ; Hoàng Ly Anh,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống luật quốc tế, nguồn của luật quốc tế, những vấn đề lý luận; mối quan hệ giữa luật quốc tế với luật quốc gia trong ký kết và thực hiện điều ước quốc tế; các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế trong thế giới ngày nay; biên giới Việt Nam với các nước láng giềng; luật hàng không quốc tế; tội phạm hình sự quốc tế |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aNguồn của luật quốc tế |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aHàng không quốc tế |
---|
653 | |aTội phạm hình sự quốc tế |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ly Anh |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Mạnh Hồng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luận |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thắng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(2): GVLQT0278, GVLQT0280 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 000632-3, DSVLQT 000635, DSVLQT0237-40, DSVLQT0242 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(166): MSVLQT203-8, MSVLQT210-23, MSVLQT225-52, MSVLQT254-6, MSVLQT258-67, MSVLQT269-86, MSVLQT288-312, MSVLQT315-7, MSVLQT319-31, MSVLQT333-5, MSVLQT337-47, MSVLQT349-58, MSVLQT360, MSVLQT362-82 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005409-10 |
---|
890 | |a178|b178|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a19500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
183
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000633
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
181
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000632
|
Đọc sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
180
|
|
|
|
4
|
GVLQT0280
|
Đọc giáo viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
178
|
|
|
|
5
|
PHSTK 005410
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
178
|
|
|
|
6
|
PHSTK 005409
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
177
|
|
|
|
7
|
GVLQT0278
|
Đọc giáo viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
177
|
|
|
|
8
|
MSVLQT382
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
176
|
|
|
|
9
|
MSVLQT381
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
175
|
|
|
|
10
|
MSVLQT380
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(07) LUÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
174
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|