- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N414) ĐA - Đ 2022
Nhan đề: Đặc khu kinh tế và con đường Trung Quốc :
Giá tiền | 413000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(N414) |
Tác giả CN
| Đào, Nhất Đào |
Nhan đề
| Đặc khu kinh tế và con đường Trung Quốc : sách tham khảo / Chủ biên: Đào Nhất Đào, Lỗ Chí Quốc ; Quách Quang Hồng dịch, Nguyễn Dương hiệu đính |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 783 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Trung: 经济特区与中国道路 |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những đặc điểm nổi bật của đặc khu kinh tế và con đường Trung Quốc. Phân tích, đánh giá những đóng góp về lí luận, thể chế, kinh tế và văn hoá của đặc khu kinh tế đối với con đường Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Đặc khu kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lỗ, Chí Quốc |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003802-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004871 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65D35477-B47C-4344-9F81-273B18F4353A |
---|
005 | 202211171452 |
---|
008 | 221117s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045776933|c413000 |
---|
039 | |a20221117145014|bhiennt|c20221115153735|dhuent|y20221022215620|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(N414)|bĐA - Đ 2022 |
---|
100 | 1 |aĐào, Nhất Đào|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐặc khu kinh tế và con đường Trung Quốc : |bsách tham khảo / |cChủ biên: Đào Nhất Đào, Lỗ Chí Quốc ; Quách Quang Hồng dịch, Nguyễn Dương hiệu đính |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a783 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 经济特区与中国道路 |
---|
520 | |aNghiên cứu những đặc điểm nổi bật của đặc khu kinh tế và con đường Trung Quốc. Phân tích, đánh giá những đóng góp về lí luận, thể chế, kinh tế và văn hoá của đặc khu kinh tế đối với con đường Trung Quốc. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Trung Quốc |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐặc khu kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLỗ, Chí Quốc|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003802-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004871 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbchinhtriquocgiasuthat/dackhukinhtevaconduongtrungquocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004871
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(N414) ĐA - Đ 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003805
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) ĐA - Đ 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003804
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) ĐA - Đ 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003803
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) ĐA - Đ 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003802
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) ĐA - Đ 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|