|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86447 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4AEB43E8-9AC7-4ED6-9746-42277E1A80BC |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123091603|byenkt|y20211030110233|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Kim Thanh|cThS. |
---|
245 | 10|aGiới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại liên quan đến điều khoản thanh toán bằng ngoại tệ ở Việt Nam hiện nay / |cNguyễn Thị Kim Thanh |
---|
650 | 17|aLuật Ngân hàng |
---|
650 | 17|aHoạt động thương mại |
---|
650 | 17|aTự do hợp đồng |
---|
650 | 27|aNgoại tệ |
---|
650 | 27|aBộ Nguyên tắc Châu Âu 1998 |
---|
650 | 27|aPháp lệnh Ngoại hối 2005 |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2021. - Số 9, tr. 37-41.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/phap-luat-kinh-te.aspx?ItemID=463 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào