|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102880 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A2FAC42A-A01C-465E-8AF5-F99F573B6274 |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231211144445|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNgô, Mạnh Hà |
---|
245 | 10|aĐánh giá chế định tính giá trong chính sách tài chính về tài nguyên nước / |cNgô Mạnh Hà |
---|
650 | 4|aĐịnh giá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiến pháp 2013|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tài nguyên nước|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2023. - Số 1+2, tr. 83-90.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211608 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào