• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 337.7(V)
    Nhan đề: Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh /

Kí hiệu phân loại 337.7(V)
Kí hiệu phân loại 337.7
Nhan đề Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh /Biên soạn: Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1995
Mô tả vật lý 244 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Phân tích mối quan hệ chi phí, khối lượng, lợi nhuận. Dự toán quá trình sản xuất kinh doanh và phân tích biến động của chi phí sản xuất; phân tích các báo cáo bộ phận; quá trình ra quyết định ngắn hạn và dài hạn; phân tích các báo cáo tài chính
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh doanh
Từ khóa Quản trị
Từ khóa Lợi nhuận
Từ khóa Vốn
Từ khóa Kế toán
Từ khóa Báo cáo
Từ khóa Định giá
Tác giả(bs) CN Đặng, Kim Cương,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Dược,
Giá tiền 26000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1657-61
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT888-92
000 00000cam a2200000 a 4500
0013629
0022
0044496
008020714s1995 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a201601271551|bthaoct|c201601271551|dthaoct|y200208221039|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a337.7(V)
084 |a337.7
090 |a337.7|bKÊ 1995
24500|aKế toán quản trị và phân tích kinh doanh /|cBiên soạn: Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1995
300 |a244 tr. ;|c27 cm.
520 |aPhân tích mối quan hệ chi phí, khối lượng, lợi nhuận. Dự toán quá trình sản xuất kinh doanh và phân tích biến động của chi phí sản xuất; phân tích các báo cáo bộ phận; quá trình ra quyết định ngắn hạn và dài hạn; phân tích các báo cáo tài chính
653 |aViệt Nam
653 |aKinh doanh
653 |aQuản trị
653 |aLợi nhuận
653 |aVốn
653 |aKế toán
653 |aBáo cáo
653 |aĐịnh giá
7001 |aĐặng, Kim Cương,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Văn Dược,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1657-61
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT888-92
890|a10|b5|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a26000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT892 Mượn sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 10
2 MSVKT891 Mượn sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 9
3 MSVKT890 Mượn sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 8
4 MSVKT889 Mượn sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 7
5 MSVKT888 Mượn sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 6
6 DSVKT1661 Đọc sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 5
7 DSVKT1660 Đọc sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 4
8 DSVKT1659 Đọc sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 3
9 DSVKT1658 Đọc sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 2
10 DSVKT1657 Đọc sinh viên 337.7 KÊ 1995 Sách tham khảo 1