- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V13)02 VU - M 2018
Nhan đề: Hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ /
Giá tiền | 160000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V13)02 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Mền,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ /Vũ Duy Mền |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. : minh hoạ ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về hương ước nói chung và hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ nói riêng, liên quan đến những nội dung: thuật ngữ, hình thức văn bản, nguồn gốc, điều kiện xuất hiện hương ước; nội dung chủ yếu của hương ước; ảnh hưởng của đạo lí Nho gia và vai trò của hương ước đối với đời sống cộng đồng làng xã. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Làng xã |
Từ khóa
| Hương ước |
Từ khóa
| Đồng bằng Bắc Bộ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(5): DSVLSN 001640-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLSN(5): MSVLSN 006024-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D86B6724-E6B3-4271-9D84-FD6CE6128F81 |
---|
005 | 202005061108 |
---|
008 | 200325s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049561795|c160000 |
---|
039 | |a20200506110714|bLUONGVT|c20200325111008|dhuent|y20200325095205|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V13)02|bVU - M 2018 |
---|
100 | 1 |aVũ, Duy Mền,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ /|cVũ Duy Mền |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a322 tr. : |bminh hoạ ; |c23 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 306 - 322.|b271 |
---|
520 | |aNghiên cứu về hương ước nói chung và hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ nói riêng, liên quan đến những nội dung: thuật ngữ, hình thức văn bản, nguồn gốc, điều kiện xuất hiện hương ước; nội dung chủ yếu của hương ước; ảnh hưởng của đạo lí Nho gia và vai trò của hương ước đối với đời sống cộng đồng làng xã. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aĐồng bằng Bắc Bộ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(5): DSVLSN 001640-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLSN|j(5): MSVLSN 006024-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/huonguoccolangxadongbangbacbothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLSN 006028
|
Mượn sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLSN 006027
|
Mượn sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLSN 006026
|
Mượn sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLSN 006025
|
Mượn sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLSN 006024
|
Mượn sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLSN 001644
|
Đọc sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLSN 001643
|
Đọc sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLSN 001642
|
Đọc sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLSN 001641
|
Đọc sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLSN 001640
|
Đọc sinh viên
|
34(V13)02 VU - M 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|