- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340.271
Nhan đề: Collection de droit 2002 - 2003 :.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31279 |
---|
008 | 130513s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2894515820 |
---|
039 | |a201610282036|bhanhlt|c201610282036|dhanhlt|y201305131617|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a340.271 |
---|
090 | |a340.271|b BRI 2002 |
---|
100 | 1 |aBrière, Jean-Yves |
---|
245 | 00|aCollection de droit 2002 - 2003 :. |n vol. 7 / : |bDroit public et administratif . / |cJean-Yves Brière,...[et al.]. |
---|
260 | |aCowansville :|bYvon Blais,|c2002 |
---|
300 | |a393 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aLuật công |
---|
700 | 1 |aPayette, Josée |
---|
700 | 1 |aGiroux, Lorne |
---|
700 | 1 |aLemiex, Denis |
---|
700 | 1 |aL'Heureux, Jacques |
---|
700 | 1 |aRochette, Stéphane |
---|
700 | 1 |aVillaggi, Jean - Pierre |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001013
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|