- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.0 SMI 1995
Nhan đề: Bài tập Kinh tế học /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Tác giả CN
| Smith, Peter |
Nhan đề
| Bài tập Kinh tế học /Peter Smith, David Begg |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1995 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Economics Workbook |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài tập của môn Kinh tế học về những nội dung: công cụ phân tích kinh tế; cầu, cung, thị trường; tác động của giá, thu nhập đối với lượng cầu; cơ cấu thị trường, cạnh tranh không hoàn hảo; đương đầu với rủi ro trong đời sống kinh tế;... |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Begg, David |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 003063 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005654 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 04B437F2-DF49-45FE-9E0A-23A05DA5EECF |
---|
005 | 202302151526 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215152418|bhiennt|c20180423143716|dhiennt|y20180329083132|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.0|bSMI 1995 |
---|
100 | 1 |aSmith, Peter |
---|
245 | 10|aBài tập Kinh tế học /|cPeter Smith, David Begg |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1995 |
---|
300 | |a369 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Economics Workbook |
---|
520 | |aTập hợp các bài tập của môn Kinh tế học về những nội dung: công cụ phân tích kinh tế; cầu, cung, thị trường; tác động của giá, thu nhập đối với lượng cầu; cơ cấu thị trường, cạnh tranh không hoàn hảo; đương đầu với rủi ro trong đời sống kinh tế;... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 1 |aBegg, David |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003063 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005654 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005654
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.0 SMI 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003063
|
Đọc sinh viên
|
33.0 SMI 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|