• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.24 HOP 2007
    Nhan đề: Cambridge grammar for IELTS with answers :

Giá tiền 710000
DDC 428.24
Tác giả CN Hopkins, Diana,
Nhan đề Cambridge grammar for IELTS with answers : self-study grammar reference and practice / Diana Hopkins, Pauline Cullen
Thông tin xuất bản Cambridge : Cambridge University Press, 2007
Mô tả vật lý xii, 258 p. : ill. ; 25 cm. + 1 CD
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Problems, exercises, etc.
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa IELTS
Tác giả(bs) CN Cullen, Pauline
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000507-11, DSVACD 000507-11
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(14): MSVA 000884-90, MSVACD 000884-90
000 01061nam a2200289 a 4500
00176758
0022
003UkOxU
004EAE67834-F86D-4BAE-A04B-2E7CB0614387
005202006080842
006
007
008200512s2007 enka 000 0 eng
0091 0
020 |a9780521604628|c710000
039|a20200608084210|bhuent|c20200527113704|dluongvt|y20200512160443|zluongvt
040 |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044|aenka
0820|a428.24|bHOP 2007|222 ed.
1001 |aHopkins, Diana,|d1961-
24510|aCambridge grammar for IELTS with answers : |bself-study grammar reference and practice / |cDiana Hopkins, Pauline Cullen
260 |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2007
300 |axii, 258 p. : |bill. ; |c25 cm.|e1 CD
650 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers
650 4|aEnglish language|xGrammar|vProblems, exercises, etc.
653 |aTiếng Anh
653 |aNgữ pháp
653|aIELTS
7001 |aCullen, Pauline
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000507-11, DSVACD 000507-11
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(14): MSVA 000884-90, MSVACD 000884-90
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/cambridgegrammarforieltswithanswersthumbimage.jpg
890|a24|b32|c0|d0
911|aVũ Thị Lương
912|aNguyễn Thị Hiền
925|aG
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVACD 000890 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 24
2 MSVACD 000889 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 23
3 MSVACD 000888 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 22
4 MSVACD 000887 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 21
5 MSVACD 000886 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 20
6 MSVACD 000885 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 19
7 MSVACD 000884 Mượn sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 18
8 DSVACD 000511 Đọc sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 17
9 DSVACD 000510 Đọc sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 16
10 DSVACD 000509 Đọc sinh viên 428.24 HOP 2007 Sách tham khảo 15