• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 346.905/9
    Nhan đề: Cases and materials on equity and trusts /

Giá tiền
Giá tiền
DDC 346.905/9
Tác giả CN Heydon, John Dyson
Nhan đề Cases and materials on equity and trusts /by J. D. Heydon, W.M.C. Gummow, R.P. Austin
Lần xuất bản 3rd ed
Thông tin xuất bản Sydney :Butterworths,1989
Mô tả vật lý lxiii, 1182 p. ;25 cm.
Phụ chú Includes bibliographical and index
Thuật ngữ chủ đề Equity-Cases.-Australia
Thuật ngữ chủ đề Trusts and trustees-Cases.-Australia
Từ khóa Công bằng
Từ khóa Úc
Từ khóa Luật công bằng
Tác giả(bs) CN Gummow, W. M. C
Tác giả(bs) CN Austin, R. P
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 001463
000 00000cam a2200000 a 4500
0019101
0022
003UkOxU
00410976
00519960515123448.0
008920702s1989 AU ae 000 0 eng d
0091 0
020 |a0409495239
020 |a0409495247 (pbk)
039|a201311130857|bhanhlt|c201311130857|dhanhlt|y200406111052|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aAU
082 |a346.905/9
090 |a346.905/9|bHEY 1989
1001 |aHeydon, John Dyson
24510|aCases and materials on equity and trusts /|cby J. D. Heydon, W.M.C. Gummow, R.P. Austin
250 |a3rd ed
260 |aSydney :|bButterworths,|c1989
300 |alxiii, 1182 p. ;|c25 cm.
500 |aIncludes bibliographical and index
6500 |aEquity|xCases.|zAustralia
6500 |aTrusts and trustees|xCases.|zAustralia
653 |aCông bằng
653 |aÚc
653 |aLuật công bằng
7001 |aGummow, W. M. C
7001 |aAustin, R. P
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001463
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 001463 Đọc giáo viên 346.905/9 HEY 1989 Sách tham khảo 1