- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.905/9
Nhan đề: Cases and materials on equity and trusts /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9101 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 10976 |
---|
005 | 19960515123448.0 |
---|
008 | 920702s1989 AU ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0409495239 |
---|
020 | |a0409495247 (pbk) |
---|
039 | |a201311130857|bhanhlt|c201311130857|dhanhlt|y200406111052|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a346.905/9 |
---|
090 | |a346.905/9|bHEY 1989 |
---|
100 | 1 |aHeydon, John Dyson |
---|
245 | 10|aCases and materials on equity and trusts /|cby J. D. Heydon, W.M.C. Gummow, R.P. Austin |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aSydney :|bButterworths,|c1989 |
---|
300 | |alxiii, 1182 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical and index |
---|
650 | 0 |aEquity|xCases.|zAustralia |
---|
650 | 0 |aTrusts and trustees|xCases.|zAustralia |
---|
653 | |aCông bằng |
---|
653 | |aÚc |
---|
653 | |aLuật công bằng |
---|
700 | 1 |aGummow, W. M. C |
---|
700 | 1 |aAustin, R. P |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001463
|
Đọc giáo viên
|
346.905/9 HEY 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|