• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 33(V)045(075)
    Nhan đề: Đề cương bài giảng Kinh tế chính trị học Mác - Lê nin :

Kí hiệu phân loại 33(V)045(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Đề cương bài giảng Kinh tế chính trị học Mác - Lê nin :lưu hành nội bộ /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Văn Đợi
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2001
Mô tả vật lý 335 tr. ;20 cm.
Từ khóa Chủ nghĩa tư bản
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa Kinh tế chính trị
Từ khóa Kinh tế hàng hóa
Từ khóa Đề cương bài giảng
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Thị Hiền,
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Văn Đợi.
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Thị Thanh Huyền,
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Thị Mai Lan,
Giá tiền 23000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(3): DSVGTM 0483-5
Địa chỉ DHLĐọc tự chọnGTM(1): DTCGTM 001101
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT14220, MSVGT14226, MSVGT14235, MSVGT14240, MSVGT14247, MSVGT14279, MSVGT14351, MSVGT14372, MSVGT14375, MSVGT14392, MSVGT14403, MSVGT14421-2, MSVGT14430, MSVGT14438, MSVGT14448, MSVGT14457, MSVGT14470, MSVGT14472, MSVGT14487
000 00000cam a2200000 a 4500
0014445
0021
0045480
008020826s2001 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201503031559|bhanhlt|c201503031559|dhanhlt|y200208160956|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(V)045(075)
090 |a33(V)045(075)|bĐÊ 2001
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aĐề cương bài giảng Kinh tế chính trị học Mác - Lê nin :|blưu hành nội bộ /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Văn Đợi
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001
300 |a335 tr. ;|c20 cm.
653 |aChủ nghĩa tư bản
653 |aChủ nghĩa xã hội
653 |aKinh tế chính trị
653 |aKinh tế hàng hóa
653 |aĐề cương bài giảng
7101 |aNguyễn, Thị Hiền,|cTS.,|eChủ biên.
7101 |aNguyễn, Văn Đợi.
7101 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cTS.
7101 |aNguyễn, Thị Mai Lan,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(3): DSVGTM 0483-5
852|aDHL|bĐọc tự chọn|cGTM|j(1): DTCGTM 001101
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT14220, MSVGT14226, MSVGT14235, MSVGT14240, MSVGT14247, MSVGT14279, MSVGT14351, MSVGT14372, MSVGT14375, MSVGT14392, MSVGT14403, MSVGT14421-2, MSVGT14430, MSVGT14438, MSVGT14448, MSVGT14457, MSVGT14470, MSVGT14472, MSVGT14487
890|a24|b1|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a23000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DTCGTM 001101 Đọc tự chọn 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Giáo trình 303
2 DSVGTM 0485 Đọc sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 302
3 DSVGTM 0484 Đọc sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 301
4 MSVGT14487 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 291
5 MSVGT14472 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 276
6 MSVGT14470 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 274
7 MSVGT14457 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 261
8 MSVGT14448 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 253
9 MSVGT14438 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 243
10 MSVGT14430 Mượn sinh viên 33(V)045(075) ĐÊ 2001 Sách tham khảo 2 235