• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)01(075) NG - Đ 2008
    Nhan đề: Giáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật :

Kí hiệu phân loại 34(V)01(075)
Tác giả CN Nguyễn, Văn Động,, PGS. TS
Nhan đề Giáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật :dùng cho đào tạo đại học và sau đại học Luật /Nguyễn Văn Động
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2008
Mô tả vật lý 351 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Nhà nước pháp quyền
Từ khóa Nhà nước chủ nô
Từ khóa Nhà nước phong kiến
Từ khóa Nhà nước tư sản
Giá tiền 43000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(47): DSVGT 001267-9, DSVGT 001272-8, DSVGT 001280-316
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(138): MSVGT 073129-48, MSVGT 073150-6, MSVGT 073158-9, MSVGT 073161, MSVGT 073163-72, MSVGT 073174-80, MSVGT 073182-99, MSVGT 073201-6, MSVGT 073208, MSVGT 073210-27, MSVGT 073229-33, MSVGT 073235-8, MSVGT 073240-78
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005499-500
000 00000cam a2200000 a 4500
00113972
0021
00416065
005202301091423
008080623s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109142258|bhuent|c201605041402|dhanhlt|y200806230912|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)01(075)|bNG - Đ 2008
1001 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS. TS
24510|aGiáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật :|bdùng cho đào tạo đại học và sau đại học Luật /|cNguyễn Văn Động
260 |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008
300 |a351 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aNhà nước
653 |aNhà nước pháp quyền
653 |aNhà nước chủ nô
653 |aNhà nước phong kiến
653 |aNhà nước tư sản
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(47): DSVGT 001267-9, DSVGT 001272-8, DSVGT 001280-316
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(138): MSVGT 073129-48, MSVGT 073150-6, MSVGT 073158-9, MSVGT 073161, MSVGT 073163-72, MSVGT 073174-80, MSVGT 073182-99, MSVGT 073201-6, MSVGT 073208, MSVGT 073210-27, MSVGT 073229-33, MSVGT 073235-8, MSVGT 073240-78
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005499-500
890|a187|b572|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a43000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 001316 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 192
2 DSVGT 001315 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 191
3 DSVGT 001314 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 190
4 DSVGT 001313 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 189
5 DSVGT 001312 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 188
6 DSVGT 001311 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 187
7 PHGT 005500 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Giáo trình 187
8 DSVGT 001310 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 186
9 PHGT 005499 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Giáo trình 186
10 DSVGT 001309 Đọc sinh viên 34(V)01(075) NG - Đ 2008 Sách tham khảo 185