- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)01(075)
Nhan đề: Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)01(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Động chủ biên ; Hoàng Thị Kim Quế, Đinh Ngọc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2010 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Nhà nước chủ nô |
Từ khóa
| Nhà nước phong kiến |
Từ khóa
| Nhà nước tư sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Động,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Kim Quế,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thắng,, ThS |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(46): DSVGT 002779-84, DSVGT 002786-92, DSVGT 002794-823, DSVGT 002826-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(146): MSVGT 080892-917, MSVGT 080919-28, MSVGT 080930-49, MSVGT 080951-1026, MSVGT 081028-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21216 |
---|
008 | 100614s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201605041553|bhanhlt|c201605041553|dhanhlt|y201006140908|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01(075) |
---|
090 | |a34(V)01(075)|bGIA 2010 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Động chủ biên ; Hoàng Thị Kim Quế, Đinh Ngọc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNhà nước xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aNhà nước chủ nô |
---|
653 | |aNhà nước phong kiến |
---|
653 | |aNhà nước tư sản |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Kim Quế,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Thắng,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(46): DSVGT 002779-84, DSVGT 002786-92, DSVGT 002794-823, DSVGT 002826-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(146): MSVGT 080892-917, MSVGT 080919-28, MSVGT 080930-49, MSVGT 080951-1026, MSVGT 081028-41 |
---|
890 | |a192|b171|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 081041
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
2
|
MSVGT 081040
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
3
|
MSVGT 081039
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
4
|
MSVGT 081038
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
5
|
MSVGT 081037
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
6
|
MSVGT 081036
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
7
|
MSVGT 081035
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
8
|
MSVGT 081034
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
186
|
|
|
|
9
|
MSVGT 081033
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
185
|
|
|
|
10
|
MSVGT 081032
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(075) GIA 2010
|
Sách tham khảo
|
184
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|