|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26592 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29039 |
---|
005 | 20121114080524.0 |
---|
008 | 121114s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021324|bmaipt|c201312021324|dmaipt|y201211140809|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6 |
---|
100 | 1 |aThái, Thị Tuyết Dung,|cThS |
---|
245 | 10|aGiới hạn quyền được thông tin /|cThái Thị Tuyết Dung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aQuyền được thông tin |
---|
653 | |aGiới hạn quyền |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 3/2012, tr. 8 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào