|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7851 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9328 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290903|bmaipt|c201311290903|dmaipt|y200301170921|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trung Vãn,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBàn về Marketing Internet /|cNguyễn Trung Vãn |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aThương mại điện tử |
---|
653 | |aGiao tiếp khách hàng |
---|
653 | |aMarketing Internet |
---|
773 | 0 |tKinh tế đối ngoại.|dTrường Đại học Ngoại thương,|gSố 2/2002 , tr. 68 - 73. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào