|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4551 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5611 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021536|bmaipt|c201312021536|dmaipt|y200206050837|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)614.3 |
---|
100 | 1 |aVũ, Công Giao |
---|
245 | 10|aÝ nghĩa và những nội dung cơ bản của công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ /|cVũ Công Giao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
653 | |aHình thức phân biệt đối xử |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 3/2000, tr. 12 - 18. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào