|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22506 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24899 |
---|
005 | 20110811090935.0 |
---|
008 | 110811s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201413|bmaipt|c201311201413|dmaipt|y201108110925|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N413)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Vân,|cThS |
---|
245 | 10|aBộ máy hành chính Nhật Bản trong hội nhập kinh tế quốc tế /|cNguyễn Thị Vân |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aTổ chức chính phủ |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 6/2011, tr. 67 - 69. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào