|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4775 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5846 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031402|bmaipt|c201312031402|dmaipt|y200205070905|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Tiến |
---|
245 | 10|aMột số ý kiến về Luật sư bào chữa /|cNguyễn Minh Tiến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTố tụng |
---|
653 | |aBị can |
---|
653 | |aBị cáo |
---|
653 | |aLuật sư bào chữa |
---|
653 | |aPháp lệnh Tổ chức luật sư |
---|
653 | |aĐại diện hợp pháp |
---|
653 | |aPhiên tòa |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 11/1999, tr. 26, 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào