|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4668 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5732 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031452|bmaipt|c201312031452|dmaipt|y200205070905|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)517 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
245 | 10|aBắt giam ngay bị cáo sau khi tuyên án /|cNguyễn Thị Tuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aBắt bị cáo |
---|
653 | |aTrả tự do |
---|
653 | |aTuyên án |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 1/2000, tr. 33 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào