|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4674 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5738 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051406|bmaipt|c201312051406|dmaipt|y200206050902|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529.1 |
---|
100 | 1 |aChu, Tấn Đức |
---|
245 | 10|aCông nhận bản án ly hôn của toà án nước ngoài tại Việt Nam, hiện trạng và giải pháp /|cChu Tấn Đức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aToà án nước ngoài |
---|
653 | |aThực tế |
---|
653 | |aBản án ly hôn |
---|
653 | |aCông nhận bản án |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 2/2000, tr. 7 - 9 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào