Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 338(N413) |
Tác giả CN
| Giichi, Marushima |
Nhan đề
| Bản quyền - Hàng phòng thủ để Canon cất cánh /Giichi Marushima ; Phạm Thị Ngượi dịch ; Thanh Bình hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những kinh nghiệm của ông Giichi Marushima - nguyên Phó Giám đốc Canon trong suốt 40 năm hoạt động trong lĩnh vực bằng sáng chế về chiến lược sở hữu trí tuệ giúp Canon trở thành một tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh. |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Bản quyền |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 003466-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT 001847-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DF74F2B-09B0-441B-B649-FE7B35BC83D0 |
---|
005 | 202005181658 |
---|
008 | 200518s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049318740|c79000 |
---|
039 | |a20200518165643|bLUONGVT|c20200518162130|dhiennt|y20200330175112|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hjap |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a338(N413)|bGI - M 2019 |
---|
100 | 1 |aGiichi, Marushima |
---|
245 | 10|aBản quyền - Hàng phòng thủ để Canon cất cánh /|cGiichi Marushima ; Phạm Thị Ngượi dịch ; Thanh Bình hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a241 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ những kinh nghiệm của ông Giichi Marushima - nguyên Phó Giám đốc Canon trong suốt 40 năm hoạt động trong lĩnh vực bằng sáng chế về chiến lược sở hữu trí tuệ giúp Canon trở thành một tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aBản quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 003466-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT 001847-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/thaihabooks/banquyenhangphongthudecanoncatcanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001851
|
Mượn sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001850
|
Mượn sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001849
|
Mượn sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001848
|
Mượn sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
MSVKT 001847
|
Mượn sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKT 003468
|
Đọc sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003467
|
Đọc sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003466
|
Đọc sinh viên
|
338(N413) GI - M 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào