- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(V) CHI 2021
Nhan đề: Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 336(V) |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản thể hiện chủ trương, đường lối, định hướng phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện đặc biệt khó khăn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách tài chính-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế tài chính-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển kinh tế xã hội-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003737-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C905CBE3-861E-4DA3-B24A-82DB9EE1CA5B |
---|
005 | 202208021510 |
---|
008 | 220628s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929825|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20220802150523|bhiennt|c20220802150356|dhiennt|y20220628142038|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a336(V)|bCHI 2021 |
---|
245 | 00|aChính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a400 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản thể hiện chủ trương, đường lối, định hướng phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện đặc biệt khó khăn. |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCơ chế tài chính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhát triển kinh tế xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003737-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangdaunam/chinhsachcochephattrienkinhtexahoivoivungsauvungxajpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003740
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CHI 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003739
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CHI 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003738
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CHI 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003737
|
Đọc sinh viên
|
336(V) CHI 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|