- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.73072
Nhan đề: Commercial transactions under the uniform commercial code and other laws /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9941 |
---|
008 | 961216s1997 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0820527661 |
---|
039 | |a201311170958|bhanhlt|c201311170958|dhanhlt|y200307010301|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.73072 |
---|
090 | |a346.73072|bCOM 1997 |
---|
245 | 00|aCommercial transactions under the uniform commercial code and other laws /|cDonald B. King ... [et al.] |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aNew York, NY :|bM. Bender,|c1997 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) ;|c27 cm. |
---|
490 | 1 |aAnalysis and skills series |
---|
490 | 1 |aCases and materials series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aNegotiable instruments|vCases.|xStates|zUnited States |
---|
650 | 0 |aSales|vCases.|xStates|zUnited States |
---|
650 | 0 |aSecurity (Law)|vCases.|xStates|zUnited States |
---|
653 | |aHợp đồng kinh tế |
---|
653 | |aLuật Ngân hàng |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán hàng hoá |
---|
653 | |aThư tín dụng |
---|
653 | |aBảo đảm tiền gửi |
---|
653 | |aBảo hành |
---|
700 | 1 |aKing, Donald Barnett |
---|
700 | 1 |aKnight, W.H |
---|
700 | 1 |aKuenzel, Calvin |
---|
700 | 1 |aStone, Bradford |
---|
830 | 0 |aCases and materials. |
---|
830 | 0 |aAnalysis and skills series. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1266 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1266
|
Đọc giáo viên
|
346.73072 COM 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|