• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 346.73072
    Nhan đề: Commercial transactions under the uniform commercial code and other laws /

Giá tiền
DDC 346.73072
Nhan đề Commercial transactions under the uniform commercial code and other laws /Donald B. King ... [et al.]
Lần xuất bản 5th ed
Thông tin xuất bản New York, NY :M. Bender,1997
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) ;27 cm.
Tùng thư Analysis and skills series
Tùng thư Cases and materials series
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề Negotiable instruments-Cases.-States-United States
Thuật ngữ chủ đề Sales-Cases.-States-United States
Thuật ngữ chủ đề Security (Law)-Cases.-States-United States
Từ khóa Hợp đồng kinh tế
Từ khóa Luật Ngân hàng
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Luật Thương mại
Từ khóa Hợp đồng mua bán hàng hoá
Từ khóa Thư tín dụng
Từ khóa Bảo đảm tiền gửi
Từ khóa Bảo hành
Tác giả(bs) CN King, Donald Barnett
Tác giả(bs) CN Knight, W.H
Tác giả(bs) CN Kuenzel, Calvin
Tác giả(bs) CN Stone, Bradford
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 1266
000 00000cam a2200000 a 4500
0018362
0022
0049941
008961216s1997 US ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a0820527661
039|a201311170958|bhanhlt|c201311170958|dhanhlt|y200307010301|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aUS
082 |a346.73072
090 |a346.73072|bCOM 1997
24500|aCommercial transactions under the uniform commercial code and other laws /|cDonald B. King ... [et al.]
250 |a5th ed
260 |aNew York, NY :|bM. Bender,|c1997
300 |a1 v. (various pagings) ;|c27 cm.
4901 |aAnalysis and skills series
4901 |aCases and materials series
500 |aIncludes index
6500 |aNegotiable instruments|vCases.|xStates|zUnited States
6500 |aSales|vCases.|xStates|zUnited States
6500 |aSecurity (Law)|vCases.|xStates|zUnited States
653 |aHợp đồng kinh tế
653 |aLuật Ngân hàng
653 |aMỹ
653 |aLuật Thương mại
653 |aHợp đồng mua bán hàng hoá
653 |aThư tín dụng
653 |aBảo đảm tiền gửi
653 |aBảo hành
7001 |aKing, Donald Barnett
7001 |aKnight, W.H
7001 |aKuenzel, Calvin
7001 |aStone, Bradford
8300 |aCases and materials.
8300 |aAnalysis and skills series.
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1266
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 1266 Đọc giáo viên 346.73072 COM 1997 Sách tham khảo 1