- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)72(075)
Nhan đề: Giáo trình tâm lý học tư pháp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)72(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học tư pháp /Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Công an nhân dân,1998 |
Mô tả vật lý
| 315 tr.;20 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tâm lý học tư pháp |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT190-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGT(49): DTCGT0301-3, DTCGT0306, DTCGT0313-4, DTCGT0316, DTCGT0319, DTCGT0322, DTCGT0324-5, DTCGT0327-9, DTCGT0331-2, DTCGT0334, DTCGT0336, DTCGT0338-40, DTCGT0344-5, DTCGT0347-50, DTCGT0353, DTCGT0355-7, DTCGT0359, DTCGT0362, DTCGT0365, DTCGT0367, DTCGT0371-3, DTCGT0379, DTCGT0382-5, DTCGT0387, DTCGT0389, DTCGT0395-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6269 |
---|
008 | 020626s1998 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405141402|bmailtt|c201405141402|dmailtt|y200210030149|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)72(075) |
---|
090 | |a34(V)72|bGIA 1998 |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học tư pháp /|cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội:|bCông an nhân dân,|c1998 |
---|
300 | |a315 tr.;|c20 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học tư pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT190-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGT|j(49): DTCGT0301-3, DTCGT0306, DTCGT0313-4, DTCGT0316, DTCGT0319, DTCGT0322, DTCGT0324-5, DTCGT0327-9, DTCGT0331-2, DTCGT0334, DTCGT0336, DTCGT0338-40, DTCGT0344-5, DTCGT0347-50, DTCGT0353, DTCGT0355-7, DTCGT0359, DTCGT0362, DTCGT0365, DTCGT0367, DTCGT0371-3, DTCGT0379, DTCGT0382-5, DTCGT0387, DTCGT0389, DTCGT0395-8 |
---|
890 | |a52|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCGT0383
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
DTCGT0372
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
DTCGT0398
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
DTCGT0397
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
DTCGT0396
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
DTCGT0395
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
DTCGT0389
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
DTCGT0387
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
DTCGT0385
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
10
|
DTCGT0384
|
Đọc tự chọn
|
34(V)72(075)
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|