- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N)
Nhan đề: Muôn mặt đời thường của các nguyên thủ quốc gia và thủ tướng một số nước trên thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. PTS |
Nhan đề
| Muôn mặt đời thường của các nguyên thủ quốc gia và thủ tướng một số nước trên thế giới /Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Trọng Điệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,1999 |
Mô tả vật lý
| 843 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của các vị hoàng đế, nữ hoàng, tổng thống, thủ tướng chính phủ của một số nước trên thế giới |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Nguyên thủ quốc gia |
Từ khóa
| Thủ tướng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Điệp,, ThS |
Giá tiền
| 72000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(10): GVCT636-45 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5163 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6279 |
---|
008 | 020628s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141108|bmailtt|c201401141108|dmailtt|y200207131037|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bNG - D 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. PTS |
---|
245 | 10|aMuôn mặt đời thường của các nguyên thủ quốc gia và thủ tướng một số nước trên thế giới /|cNguyễn Đăng Dung, Nguyễn Trọng Điệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999 |
---|
300 | |a843 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của các vị hoàng đế, nữ hoàng, tổng thống, thủ tướng chính phủ của một số nước trên thế giới |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aNguyên thủ quốc gia |
---|
653 | |aThủ tướng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Điệp,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(10): GVCT636-45 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a72000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT645
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVCT644
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT643
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT642
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT641
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVCT640
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVCT639
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT638
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT637
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT636
|
Đọc giáo viên
|
32(N) NG - D 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|