• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 336.76
    Nhan đề: Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /

Kí hiệu phân loại 336.76
Tác giả TT Học viên Ngân hàng.
Nhan đề Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /Học viện Ngân hàng ; Nguyễn Văn Tiến chủ biên ; Hiệu đính: Lê Thị Thanh, Đinh Trung Việt
Lần xuất bản Tái bản có chỉnh lý và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1999
Mô tả vật lý 503 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Cuốn sách phân tích sự biến động của tỷ giá; thị trường ngoại hối, tiền tệ; các vấn đề trong giao dịch ngoại hối, kinh doanh trên thị trường Interbank và quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh ngân hàng
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Thị trường tiền tệ
Từ khóa Giao dịch ngoại hối
Từ khóa Kinh doanh ngoại hối
Từ khóa Thị trường ngoại hối
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tiến,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thanh,
Tác giả(bs) CN Đinh, Trung Việt,
Giá tiền 72000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT1654-63
000 00000cam a2200000 a 4500
0015173
0022
0046291
008021023s1999 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402141626|bmailtt|c201402141626|dmailtt|y200207110414|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a336.76
090 |a336.76|bCÂM 1999
1101 |aHọc viên Ngân hàng.
24510|aCẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /|cHọc viện Ngân hàng ; Nguyễn Văn Tiến chủ biên ; Hiệu đính: Lê Thị Thanh, Đinh Trung Việt
250 |aTái bản có chỉnh lý và bổ sung
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1999
300 |a503 tr. ;|c24 cm.
520 |aCuốn sách phân tích sự biến động của tỷ giá; thị trường ngoại hối, tiền tệ; các vấn đề trong giao dịch ngoại hối, kinh doanh trên thị trường Interbank và quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh ngân hàng
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aThị trường tiền tệ
653 |aGiao dịch ngoại hối
653 |aKinh doanh ngoại hối
653 |aThị trường ngoại hối
7001 |aNguyễn, Văn Tiến,|eChủ biên
7001 |aLê, Thị Thanh,|eHiệu đính
7001 |aĐinh, Trung Việt,|eHiệu đính
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT1654-63
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a72000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1654 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 10
2 GVKT1655 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 9
3 GVKT1656 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 8
4 GVKT1657 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 7
5 GVKT1658 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 6
6 GVKT1659 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 5
7 GVKT1660 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 4
8 GVKT1661 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 3
9 GVKT1662 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 2
10 GVKT1663 Đọc giáo viên 336.76 CÂM 1999 Sách tham khảo 1