Kí hiệu phân loại
| 336.7(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến,, TS |
Nhan đề
| Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế /Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Hội nhập |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Thị trường ngoại hối |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 002480-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30817 |
---|
008 | 130502s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091631|bthaoct|c201401091631|dthaoct|y201305020917|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.7(V) |
---|
090 | |a336.7(V)|bNG - T 2002 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tiến,|cTS |
---|
245 | 10|aThị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aThị trường ngoại hối |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 002480-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a34000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002481
|
Đọc sinh viên
|
336.7(V) NG - T 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002480
|
Đọc sinh viên
|
336.7(V) NG - T 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào