- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T
Nhan đề: Đạo của vật lý - một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương Đông =
Kí hiệu phân loại
| 1T |
Tác giả CN
| Capra, Fritjif |
Nhan đề
| Đạo của vật lý - một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương Đông =The Tao of physics - An exploretion of the parallels between modern physics and eastern myticism /Fritjif Capra ; Nguyễn Tường Bách biên dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các khái niệm và lý thuyết chính của vật lý hiện đại về con đường của vật lý học, con đường đạo học phương Đông.. |
Từ khóa
| Phật giáo |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Vật lý học |
Từ khóa
| Triết học phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tường Bách, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(10): GVM752-61 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6299 |
---|
008 | 020709s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081344|bmailtt|c201311081344|dmailtt|y200207111020|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T |
---|
090 | |a1T|bCAP 1999 |
---|
100 | 1 |aCapra, Fritjif |
---|
245 | 10|aĐạo của vật lý - một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương Đông =|bThe Tao of physics - An exploretion of the parallels between modern physics and eastern myticism /|cFritjif Capra ; Nguyễn Tường Bách biên dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a432 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các khái niệm và lý thuyết chính của vật lý hiện đại về con đường của vật lý học, con đường đạo học phương Đông.. |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aVật lý học |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tường Bách,|eBiên dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(10): GVM752-61 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVM761
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVM760
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVM759
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVM758
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVM757
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVM756
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVM755
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVM754
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVM753
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVM752
|
Đọc giáo viên
|
1T CAP 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|