|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6426 |
---|
008 | 000320b US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471316350 |
---|
020 | |a0471361208 (pbk.) |
---|
039 | |a201311240902|bhanhlt|c201311240902|dhanhlt|y200209190201|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 0 |a658.4092|221 |
---|
090 | |a658.4092|bHEE 1999 |
---|
100 | 1 |aHeenan, David A |
---|
245 | 10|aCo-leaders :|bthe power of great partnerships /|cDavid A. Heenan & Warren Bennis |
---|
260 | |aNew York ;|aChichester :|bWiley,|cc1999 |
---|
300 | |aviii, 312 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aLeadership. |
---|
650 | 0 |aChief executive officers. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aNhà lãnh đạo |
---|
700 | 1 |aBennis, Warren G |
---|
856 | 7 |3Table of Contents|uhttp://lcweb.loc.gov/catdir/toc/98035142.html|2http |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào