|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19729 |
---|
005 | 201709070927 |
---|
008 | 100302s2000 vm| ded 000 i vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170907092707|byenkt|c201401130956|dthaoct|y201003021607|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ 2000 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập . /.|nTập 8,|p1955 - 1957/|cNguyễn Huy Hoan chủ biên |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a660 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aThư từ |
---|
653 | |aBài viết |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aBài nói |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Hoan,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aSong Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bích Hạnh |
---|
700 | 1 |aĐặng, Xuân Kỳ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khoan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 001212 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001212
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|