• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 301.3(N414)
    Nhan đề: Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa /

Kí hiệu phân loại 301.3(N414)
Tác giả TT Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
Nhan đề Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc ; Phùng Thị Huệ chủ biên; Dương Phú Hiệp, ... [et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2008
Mô tả vật lý 227 tr. ;21 cm.
Từ khóa Cải cách
Từ khóa Mở cửa
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Giai tầng xã hội
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Quý,, PGS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Cường,, ThS
Tác giả(bs) CN Dương, Phú Hiệp,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Phùng, Thị Huệ,, PGS.TS.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Huệ Anh,, ThS
Giá tiền 34000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001199-203
000 00000cam a2200000 a 4500
00120272
0022
00422636
008110110s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311100906|bhanhlt|c201311100906|dhanhlt|y201101100905|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a301.3(N414)
090 |a301.3(N414)|bBIÊ 2008
1101 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Trung Quốc.
24510|aBiến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc ; Phùng Thị Huệ chủ biên; Dương Phú Hiệp, ... [et.al.]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2008
300 |a227 tr. ;|c21 cm.
653 |aCải cách
653 |aMở cửa
653 |a Trung Quốc
653 |aGiai tầng xã hội
7001 |aNguyễn, Huy Quý,|cPGS
7001 |aNguyễn, Xuân Cường,|cThS
7001 |aDương, Phú Hiệp,|cGS. TS
7001 |aPhùng, Thị Huệ,|cPGS.TS.|eChủ biên
7001 |aHoàng, Huệ Anh,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001199-203
890|a5|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a34000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001203 Đọc sinh viên 301.3(N414) BIÊ 2008 Sách tham khảo 5
2 DSVCT 001202 Đọc sinh viên 301.3(N414) BIÊ 2008 Sách tham khảo 4
3 DSVCT 001201 Đọc sinh viên 301.3(N414) BIÊ 2008 Sách tham khảo 3
4 DSVCT 001200 Đọc sinh viên 301.3(N414) BIÊ 2008 Sách tham khảo 2
5 DSVCT 001199 Đọc sinh viên 301.3(N414) BIÊ 2008 Sách tham khảo 1