• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.18 HA - D 2017
    Nhan đề: Quản trị bán hàng /

Giá tiền 83000
Kí hiệu phân loại 339.18
Tác giả CN Hà, Thị Thùy Dương
Nhan đề Quản trị bán hàng / Hà Thị Thùy Dương
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2017
Mô tả vật lý 238 tr. : minh họa ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị Kinh doanh
Tóm tắt Nghiên cứu về quản trị bán hàng, gồm một số nội dung: khái niệm bán hàng và quản trị bán hàng; kỹ năng bán hàng; những tình huống bán hàng đặc biệt; giám đốc bán hàng; dự báo bán hàng, thiết lập chỉ tiêu, ngân sách; quản lý năng suất khu vực bán hàng; xây dựng, quản lý lực lượng bán hàng và quản trị bán hàng trong thế kỷ 21.
Từ khóa Kinh doanh
Từ khóa Bán hàng
Từ khóa Quản trị bán hàng
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 003187-96
000 00000nam#a2200000ua#4500
00160585
0022
004F984E0B5-5AF7-4AA7-AA24-342CF224BAE1
005201806121415
008180523s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786049226014|c83000
039|a20180612141536|bluongvt|c20180611165022|dLUONGVT|y20180523153944|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a339.18|bHA - D 2017
1001 |aHà, Thị Thùy Dương
24510|aQuản trị bán hàng / |cHà Thị Thùy Dương
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2017
300 |a238 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị Kinh doanh
520 |aNghiên cứu về quản trị bán hàng, gồm một số nội dung: khái niệm bán hàng và quản trị bán hàng; kỹ năng bán hàng; những tình huống bán hàng đặc biệt; giám đốc bán hàng; dự báo bán hàng, thiết lập chỉ tiêu, ngân sách; quản lý năng suất khu vực bán hàng; xây dựng, quản lý lực lượng bán hàng và quản trị bán hàng trong thế kỷ 21.
653 |aKinh doanh
653 |aBán hàng
653 |aQuản trị bán hàng
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 003187-96
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/quantribanhangthumbimage.jpg
890|a10|b2|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 003196 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 10
2 DSVKT 003195 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 9
3 DSVKT 003194 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 8
4 DSVKT 003193 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 7
5 DSVKT 003192 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 6
6 DSVKT 003191 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 5
7 DSVKT 003190 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 4
8 DSVKT 003189 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 3
9 DSVKT 003188 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 2
10 DSVKT 003187 Đọc sinh viên 339.18 HA - D 2017 Sách tham khảo 1