• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
    Nhan đề: Toà án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam:

Kí hiệu phân loại 34.618.16
Nhan đề Toà án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam:International Criminal Court and Vietnam's accession :kỷ yếu hội thảo khoa học =science Workshop - Hanoi, 25-26 October 2006 /Trung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế. Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội ; Biên dịch: Đồng Thị Kim Thoa, Nguyễn Hồng Hải
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2007
Mô tả vật lý 471 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa WTO
Từ khóa Báo cáo khoa học
Từ khóa Toà án hình sự quốc tế
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 000422-6, DSVLQT 000767-71
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(10): MSVLQT 000803-12
000 00000cam a2200000 a 4500
00112468
0022
00414480
008070607s2007 vm| e 100 0 vie d
0091 0
039|a201312031113|bhanhlt|c201312031113|dhanhlt|y200706070916|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.16
090 |a34.618.16|bTOA 2007
24500|aToà án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam:|bInternational Criminal Court and Vietnam's accession :|bkỷ yếu hội thảo khoa học =|bscience Workshop - Hanoi, 25-26 October 2006 /|cTrung tâm Luật biển và Hàng hải quốc tế. Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội ; Biên dịch: Đồng Thị Kim Thoa, Nguyễn Hồng Hải
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007
300 |a471 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật quốc tế
653 |aWTO
653 |aBáo cáo khoa học
653 |aToà án hình sự quốc tế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 000422-6, DSVLQT 000767-71
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(10): MSVLQT 000803-12
890|a20|b32|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 000423 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 20
2 DSVLQT 000771 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 19
3 DSVLQT 000770 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 18
4 DSVLQT 000769 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 17
5 DSVLQT 000768 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 16
6 DSVLQT 000767 Đọc sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 15
7 MSVLQT 000812 Mượn sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 14
8 MSVLQT 000811 Mượn sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 13
9 MSVLQT 000810 Mượn sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 12
10 MSVLQT 000809 Mượn sinh viên 34.618.16 TOA 2007 Sách tham khảo 11