- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N)
Nhan đề: Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế :
Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Nhan đề
| Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế :kinh nghiệm Nhật Bản, Asean và Việt Nam /Chủ biên: Võ Đại Lược, Trần Văn Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1992 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 báo cáo tại hội thảo khoa học. Các báo cáo đã phân tích, đánh giá vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế, các mối quan hệ giữa nhà nước, kế hoạch, thị trường,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Asean |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa
| Báo cáo khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đại Lược, |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1073, GVKT1277 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6791 |
---|
008 | 020826s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141323|bmailtt|c201402141323|dmailtt|y200208270314|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bVAI 1992 |
---|
245 | 00|aVai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế :|bkinh nghiệm Nhật Bản, Asean và Việt Nam /|cChủ biên: Võ Đại Lược, Trần Văn Thọ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1992 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu 10 báo cáo tại hội thảo khoa học. Các báo cáo đã phân tích, đánh giá vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế, các mối quan hệ giữa nhà nước, kế hoạch, thị trường,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aBáo cáo khoa học |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thọ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVõ, Đại Lược,|eChủ biên. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1073, GVKT1277 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1277
|
Đọc giáo viên
|
33(N) VAI 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT1073
|
Đọc giáo viên
|
33(N) VAI 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|