|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30877 |
---|
008 | 130503s2004 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181141|bhanhlt|c201311181141|dhanhlt|y201305030951|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327 |
---|
090 | |a327|bAN 2004 |
---|
245 | 00|aAn ninh quốc tế trong thời đại toàn cầu hóa :|bsách tham khảo /|cVương Dật Châu chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a818 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChủ nghĩa khủng bố |
---|
653 | |aVũ khí hạt nhân |
---|
653 | |aAn ninh quốc tế |
---|
653 | |aVũ trụ |
---|
653 | |aAn ninh kinh tế |
---|
653 | |aNATO |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
653 | |aAn ninh quân sự |
---|
653 | |aAn ninh sinh thái |
---|
653 | |aAn ninh tiền tệ |
---|
700 | 1 |aVương, Dật Châu,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT 001326-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a74000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001327
|
Đọc sinh viên
|
327 AN 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001326
|
Đọc sinh viên
|
327 AN 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào