|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10994 |
---|
005 | 202104021613 |
---|
008 | 930128b1991 SE ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9175985055 |
---|
039 | |a20210402161238|bhuent|c201311161049|dhanhlt|y200406141123|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aSE |
---|
082 | |a344.85026|220 |
---|
082 | 00|a342.485/06|220 |
---|
090 | |a342.485|bRAG 1991 |
---|
100 | 1 |aRagnemalm, Hans,|d1940- |
---|
245 | 10|aAdministrative justice in Sweden /|cHans Ragnemalm |
---|
260 | |aStockholm :|bJuristf, |c1991 |
---|
300 | |a262 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aAdministrative law|zSweden. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aThụy Điển |
---|
653 | |aTư pháp hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001526 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001526
|
Đọc giáo viên
|
342.485 RAG 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào